Có 2 kết quả:
台阶 tái jiē ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ • 臺階 tái jiē ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steps
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steps
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0