Có 2 kết quả:

台阶 tái jiē ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ臺階 tái jiē ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) steps
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) steps
(2) flight of steps
(3) step (over obstacle)
(4) fig. way out of an embarrassing situation
(5) bench (geology)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0